Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 chắc chắn, nhỏ gọn dành cho thợ điện dân dụng và thương mại
Thực hiện các bài kiểm tra cách điện từ 0,01 MΩ đến 2000 MΩ
Cung cấp hai điện áp kiểm tra cách điện: 500 V và 1000 V
Bao gồm chức năng phát hiện mạch điện trực tiếp để ngăn ngừa kiểm tra cách điện nếu phát hiện điện áp >30 V
Đo điện trở từ 0,01 Ω đến 20,00 kΩ
Thông tin chung Máy đo điện trở cách điện Fluke 1503
Máy kiểm tra điện trở cách điện Fluke 1503 xử lý mọi nhu cầu kiểm tra cách điện cơ bản
Fluke 1503 là lựa chọn tuyệt vời cho các thử nghiệm cách điện dân dụng và thương mại cơ bản. Công cụ nhỏ gọn, chắc chắn này nằm gọn trong lòng bàn tay của bạn. 1503 có cùng kiểu dáng với Fluke 1507 nhưng có ít tính năng hơn. Bạn có thể tin tưởng vào khả năng xử lý các thử nghiệm phổ biến nhất với mức giá phải chăng nhất. Các tính năng bổ sung, như đầu dò từ xa, giúp giảm thời gian cần thiết để thực hiện thử nghiệm lặp lại.
Các khả năng hữu ích khác:
Đo điện áp AC/DC từ 0,1 V đến 600 V
Bao gồm tự động xả điện áp dung để tăng cường bảo vệ người dùng
Cung cấp tính liên tục liên kết đất lo-ohm (200 mA)
Đơn giản hóa việc kiểm tra lặp đi lặp lại hoặc khó tiếp cận bằng đầu dò kiểm tra từ xa
Tiết kiệm pin với chức năng tự động tắt nguồn
Hiển thị kết quả trên màn hình lớn có đèn nền
Có xếp hạng loại quá áp CAT IV 600 V
Đi kèm đầu dò từ xa, dây dẫn kiểm tra, đầu dò kiểm tra, kẹp cá sấu và bảo hành một năm
Chấp nhận hệ thống treo từ tính Fluke TPAK tùy chọn để rảnh tay cho công việc khác
Chạy bằng bốn pin kiềm AA (NEDA 15 A hoặc IEC LR6) trong ít nhất 1000 lần kiểm tra cách điện
Thông số kỹ thuật Máy đo điện trở cách điện Fluke 1503
AC/DC Voltage Measurement | ||
Accuracy | Range | 600.0 V |
Resolution | 0.1 V | |
50 Hz to 400 Hz ±(% of Rdg + Digits) | ±(2% + 3) | |
Input impedance | 3 MΩ (nominal), < 100 pF | |
Common mode rejection ratio (1 kΩ unbalanced) | > 60 dB at DC, 50 or 60 Hz | |
Overload protection | 600 V rms or DC | |
Earth Bond Resistance Measurement | ||
Range/Resolution | 20.00 Ω | 0.01 Ω |
200.0 Ω | 0.1 Ω | |
2000 Ω | 1.0 Ω | |
20.00 kΩ | 0.01 kΩ | |
Accuracy | ±(1.5% + 3) | |
Overload protection | 2 V rms or DC | |
Open circuit test voltage | > 4.0 V, < 8 V | |
Short circuit current | > 200.0 mA | |
Insulation Specifications | ||
Measurement range | 0.01 MΩ to 2000 MΩ | |
Test voltage | 500 V, 1000 V | |
Test voltage accuracy | + 20%, - 0% | |
Short circuit current | 1 mA nominal | |
Auto discharge | Discharge time < 0.5 second for C = 1 µF or less | |
Live circuit indicator | Inhibit test if terminal voltage > 30 V prior to initialization of test | |
Maximum capacitive load | Operable with up to 1 µF load | |
Measure accuracy | ||
500 V | ±(1.5% + 5) | |
1000 V | ±(1.5% + 5) to 2000 MΩ, ±(10% + 3) above 2000 MΩ |
Sieuthidoluong.vn là Nhà phân phối sản phẩm máy đo điện trở cách điện Fluke 1503 chính thức tại TP. Hồ Chí Minh. Sieuthidoluong.vn cung cấp các loại Máy đo cách điện phục vụ cho mọi nhu cầu công việc. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, chính hãng và giá tốt.
[ĐẶT HÀNG: 0989 921 545]
SIEUTHIDOLUONG.VN - CHUYÊN CUNG CẤP:
- Thiết bị đo lường chính hãng: FLUKE, Kyoritsu, Sanwa, Hioki, Lutron, APECH, Wellink, Deree, Delmhost, Accutest, Victor… giá tốt trên thị trường.
- Tư vấn, lắp đặt Thiết bị vệ sinh phòng tắm.
TRUY CẬP WEBSITE Sieuthidoluong.vn - Tham quan mua sắm – GIÁ ƯU ĐÃI
-Chúng tôi chuyên cung cấp Thiết bị đo các loại như:
1. Đồng hồ đo điện: Đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo tụ điện, đồng hồ đo thứ tự pha, đồng hồ đo điện trở đất, đồng hồ đo điện trở cách điện, bút thử điện áp, thiết bị đo lcr
2. Thiết bị đo kiểm tra bình ắc quy
3. Thiết bị đo chất lượng nước: Máy đo độ mặn, bút đo ph, thiết bị đo độ cứng của nước, thiết bị đo độ dẫn điện của nước, Bút đo TDS, máy đo độ tinh khiết của nước, máy đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, bút đo độ ngọt
4. Thiết bị đo môi trường: Máy đo cường độ ánh sáng, máy đo tốc độ gió, máy đo độ ồn, máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí, thiết bị đo bụi môi trường
5. Thiết bị đo áp suất: Máy đo áp suất chênh lệch, máy đo áp suất nén
6. Thiết bị đo nhiệt độ: Súng đo nhiệt độ hồng ngoại, thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc, camera nhiệt, Nhiệt kế treo tường, để bàn
7. Thiết bị đo độ ẩm: Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, Máy đo độ ẩm đất, Máy đo độ ẩm giấy, máy đo độ ẩm vải, máy đo độ ẩm nông sản
9. Đồng hồ đo năng lượng mặt trời
10. Thiết bị đo chuyên dụng khác: Thiết bị đo độ rung, thiết bị đo tốc độ vòng quay động cơ, thiết bị đo lực căng vật liệu, thiết bị đo độ dày lớp phủ, thiết bị đo khoảng cách bằng laser, thiết bị đo bức xạ mặt trời, thiết bị đo điện từ trường, thiết bị đo độ dày vật liệu