Đồng hồ đo điện vạn năng điện tử FLUKE 15B MAX -01
Thông tin chung
Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi thiết lập sai giúp bảo vệ cầu chì
Que đo với đầu đo siêu mảnh để kiểm tra các bo mạch điện tử
Khởi động với bất kỳ nút bấm nào, cải thiện hiệu suất
Điện áp: 6000-count reading
Dải đo điện dung: 2000uF
Chuẩn an toàn: CATIII 600V
I. Thông số kỹ thuật Đồng hồ đo điện vạn năng điện tử FLUKE 15B MAX-01
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
---|---|---|---|---|
15B MAX | 17B MAX | |||
AC Volts (40 Hz đến 500 Hz)1 | 6.000 V 60.00 V 600.0 V 1000 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V 1 V |
1.0 % + 3 | 1.0 % + 3 |
AC Millivolts | 600.0 mV | 0.1 mV | 3.0 % + 3 | 3.0 % + 3 |
DC Volts | 6.000 V 60.00 V 600.0 V 1000 V |
0.001 V 0.01 V 0.1 V 1 V |
0.5 % + 3 | 0.5 % + 3 |
DC Millivolts | 600.0 mV | 0.1 mV | 1.0 % + 10 | 1.0 % + 10 |
AC Current μA (40 Hz đến 400 Hz)2 | 400.0 μA 4000 μA |
0.1 μA 1 μA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
AC Current mA (40 Hz đến 400 Hz)2 | 40.00 mA 400.0 mA |
0.01 mA 0.1 mA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
AC Current A (40 Hz đến 400 Hz)2 | 4.000 A 10.00 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
DC Current μA2 | 400.0 μA 4000 μA |
0.1 μA 1 μA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
DC Current mA2 | 40.00 mA 400.0 mA |
0.01 mA 0.1 mA |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
DC Current A2 | 4.000 A 10.00 A |
0.001 A 0.01 A |
1.5 % + 3 | 1.5 % + 3 |
Kiểm tra đi ốt 3 | 2.000 V | 0.001 V | 10% | 10% |
Nhiệt độ 4 | 50.0 °C đến 400.0 °C 0 °C đến 50.0 °C -55.0 °C đến 0 °C |
0.1 °C | NA | 2 %+1 °C 2 °C 9 %+2 °C |
Điện trở (Ohms)5 | 400.0 Ω 4.000 kΩ 40.00 kΩ 400.0 kΩ 4.000 MΩ 40.00 MΩ |
0.1 Ω 0.001 kΩ 0.01 kΩ 0.1 kΩ 0.001 MΩ 0.01 MΩ |
0.5 % + 3 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 1.5 % + 3 |
0.5 % + 3 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 0.5 % + 2 1.5 % + 3 |
Điện dung6 | 40.00 nF 400.0 nF 4.000 μF 40.00 μF 400.0 μF 2000 μF |
0.01 nF 0.1 nF 0.001 μF 0.01 μF 0.1 μF 1 μF |
2 % + 5 2 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 |
2 % + 5 2 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 5 % + 5 |
Tần số1(10 Hz đến 100 kHz) | 50.00 Hz 500.0 Hz 5.000 kHz 50.00 kHz 100.0 kHz |
0.01 Hz 0.1 Hz 0.001 kHz 0.01 kHz 0.1 kHz |
NA | 0.1 % + 3 |
Chu trình làm việc1 | 1% đến 99% | 0.10% | NA | 1 % thông thường 7 |
Ngưỡng thông mạch | — | — | 70Ω | 70Ω |
Đèn nền | — | — | Có | Có |
Đặc điểm nổi bật Đồng hồ đo điện vạn năng điện tử FLUKE 15B MAX-01
Fluke 15B MAX-01 Kế thừa thiết kế cổ điển của Fluke 15B+, với chức năng mới bổ sung vượt trội: cảnh báo thiết lập sai, khởi động với bất cứ nút bấm nào, cung cấp que đo vạn năng cho mọi thợ điện & thợ R&D điện tử.
Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi thiết lập sai giúp bảo vệ cầu chì
Que đo với đầu đo siêu mảnh để kiểm tra các bo mạch điện tử
Sieuthidoluong.vn là Nhà phân phối sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện vạn năng Fluke 15B+ chính thức tại TP. Hồ Chí Minh. Sieuthidoluong.vn cung cấp các loại Đồng hồ đo điện vạn năng phục vụ cho mọi nhu cầu công việc. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, chính hãng và giá tốt.
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm của công ty chúng tôi, xin vui lòng liên hệ hotline 0989.921.545 để được tư vấn sản phẩm thích hợp với nhu cầu công việc.
[ĐẶT HÀNG: 0989 921 545]
-Chúng tôi chuyên cung cấp Thiết bị đo các loại như:
1. Đồng hồ đo điện: Đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo tụ điện, đồng hồ đo thứ tự pha, đồng hồ đo điện trở đất, đồng hồ đo điện trở cách điện, bút thử điện áp, thiết bị đo lcr
2. Thiết bị đo kiểm tra bình ắc quy
3. Thiết bị đo chất lượng nước: Máy đo độ mặn, bút đo ph, thiết bị đo độ cứng của nước, thiết bị đo độ dẫn điện của nước, Bút đo TDS, máy đo độ tinh khiết của nước, máy đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, bút đo độ ngọt
4. Thiết bị đo môi trường: Máy đo cường độ ánh sáng, máy đo tốc độ gió, máy đo độ ồn, máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí, thiết bị đo bụi môi trường
5. Thiết bị đo áp suất: Máy đo áp suất chênh lệch, máy đo áp suất nén
6. Thiết bị đo nhiệt độ: Súng đo nhiệt độ hồng ngoại, thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc, camera nhiệt, Nhiệt kế treo tường, để bàn
7. Thiết bị đo độ ẩm: Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, Máy đo độ ẩm đất, Máy đo độ ẩm giấy, máy đo độ ẩm vải, máy đo độ ẩm nông sản
9. Đồng hồ đo năng lượng mặt trời
10. Thiết bị đo chuyên dụng khác: Thiết bị đo độ rung, thiết bị đo tốc độ vòng quay động cơ, thiết bị đo lực căng vật liệu, thiết bị đo độ dày lớp phủ, thiết bị đo khoảng cách bằng laser, thiết bị đo bức xạ mặt trời, thiết bị đo điện từ trường, thiết bị đo độ dày vật liệu