Khuyến mãi
DANH MỤC SẢN PHẨM

Ampe kìm đo dòng điện dc Fluke 301 E (1000A AC/DC) TẶNG TÚI FLUKE ĐỰNG MÁY

Thương hiệu: Fluke Mã sản phẩm: 301E dây Taiwan
3.190.000₫ 3.250.000₫
-2%
(Tiết kiệm: 60.000₫)
Giá trên chưa bao gồm vat 10%

Mua Ampe kìm đo dòng AC FLUKE 301E dây Taiwan tại Sieuthidoluong.vn GIÁ 2.590trđ

HÀNG GIAO GỒM CÓ: 

- Thân máy Fluke 301E

- Dây đo Đài Loan

- Pin, Manual, hộp giấy

Gọi đặt mua 0989 921 545 (7:30 - 22:00)

  • Giá rẻ, hàng chính hãng
    Giá rẻ, hàng chính hãng
  • Giao hàng siêu tốc
    Giao hàng siêu tốc
  • Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng
  • Đổi mới trong vòng 1 tuần
    Đổi mới trong vòng 1 tuần
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ampe kìm AC/DC dòng Fluke 301 E được thiết kế với thân máy nhẹ và nhỏ gọn, cho phép bạn mang theo trong túi dễ dàng. Hàm mỏng và mỏng có thể dễ dàng kẹp vào các bó dây được quấn chặt và ở vị trí hẹp. Fluke 301 D/E kiểm tra dòng điện, điện áp, điện trở, thông mạch, tần số (điện áp và dòng điện), điện dung và đi-ốt, v.v.. Bạn có thể xử lý nhiều nhu cầu kiểm tra chỉ với một công cụ. Với chức năng AC/DC, nó có thể được áp dụng cho nhiều ứng dụng hơn yêu cầu thử nghiệm DC, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, điện gió, xe điện, viễn thông, trung tâm dữ liệu, v.v.

Thông số Kỹ thuật Ampe kìm ac/dc Fluke 301E

Models

301D

301E

AC Current (45 to 400 Hz)

Range

60.00 A

600.0 A

60.00 A

600.0 A

1000 A

Resolution

0.01 A

0.1 A

0.01 A

0.1 A

1 A

Accuracy

2% + 10

2% + 5

2% + 10

2% + 5

2% + 5

DC Current

Range

60.00 A

600.0 A

60.00 A

600.0 A

1000 A

Resolution

0.01 A

0.1 A

0.01 A

0.1 A

1 A

Accuracy

2% + 10

2% + 5

2% + 10

2% + 5

2% + 5

AC Voltage (45 to 400 Hz)

Range

600.0 V

600.0 V

Resolution

0.1 V

0.1 V

Accuracy

1.5% + 5

1.5% + 5

DC Voltage

Range

600.0 V

600.0 V

Resolution

0.1 V

0.1 V

Accuracy

1% + 5

1% + 5

Resistance

Range

600.0 Ω
6.000 kΩ
60.00 kΩ

600.0 Ω
6.000 kΩ
60.00 kΩ

Accuracy

1% + 5

1% + 5

Voltage Frequency

Range

9.999 Hz
99.99 Hz
999.9 Hz
9.999 kHz
99.99 kHz

9.999 Hz
99.99 Hz
999.9 Hz
9.999 kHz
99.99 kHz

Accuracy

0.1% + 3

0.1% + 3

Current Frequency

Range

45.0-400.0 Hz

45.0-400.0 Hz

Accuracy

0.1% + 3

0.1% + 3

Capacitance

Range

9.999 uF

99.99 uF 999.9 uF

9.999 uF

99.99 uF 999.9 uF

Accuracy

2% + 5

5% + 5

2% + 5

5% + 5

Diode

Range

3.000 V

3.000 V

Accuracy

10%

10%

T-rms Value

-

-

Continuity

Hold

Backlight

Safety rating

CAT III 300 V

CAT III 300 V

Weight

154 g

154 g

Size

190 mm x 52 mm x 16 mm

190 mm x 52 mm x 16 mm

Jaw Opening

34 mm

34 mm

Clamp Arm Size

10 mm X 10 mm

10 mm X 10 mm

Battery

(2) AAA batteries

(2) AAA batteries

Warranty

1 year

1 year

General Specifications

Relative Humidity Operating Humidity: Non condensing (<10°C); ≤ 90 % RH at 10 °C to 30 °C; ≤ 75 % RH at 30 °C to 40 °C; ≤ 45 % RH at 40 °C to 50 °C;
Altitude Operating: 2000 m; Storage: 12000 m
Temperature Coefficient 0.1 x (specified accuracy) /°C (<18 °C or >28 °C)
Dimensions (H x W x L) 190 mm x 52 mm x 16 mm
Weight 132 g (301D/E 154 g)
Jaw Opening 34 mm
Ingress Protection Rating IP30
Safety IEC 61010--1, IEC61010-2-032 CAT III 300 V, Pollution Degree 2
Electromagnetic Environment IEC 61326--1: Portable

[ĐẶT HÀNG: 0989 921 545]

SIEUTHIDOLUONG.VN - CHUYÊN CUNG CẤP:

- Thiết bị đo lường chính hãng: FLUKE, Kyoritsu, Sanwa,  Hioki, Lutron, APECH, Wellink, Deree, Delmhost, Accutest, Victor… giá tốt trên thị trường.

- Tư vấn, lắp đặt Thiết bị vệ sinh phòng tắm.

TRUY CẬP WEBSITE Sieuthidoluong.vn  - Tham quan mua sắm – GIÁ ƯU ĐÃI

-Chúng tôi chuyên cung cấp Thiết bị đo các loại như:

1. Đồng hồ đo điện: Đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo tụ điện, đồng hồ đo thứ tự pha, đồng hồ đo điện trở đất, đồng hồ đo điện trở cách điện, bút thử điện áp, thiết bị đo lcr

2. Thiết bị đo kiểm tra bình ắc quy

3. Thiết bị đo chất lượng nước: Máy đo độ mặn, bút đo ph, thiết bị đo độ cứng của nước, thiết bị đo độ dẫn điện của nước, Bút đo TDS, máy đo độ tinh khiết của nước, máy đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, bút đo độ ngọt

4. Thiết bị đo môi trường: Máy đo cường độ ánh sáng, máy đo tốc độ gió, máy đo độ ồn, máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí, thiết bị đo bụi môi trường

5. Thiết bị đo áp suất: Máy đo áp suất chênh lệch, máy đo áp suất nén

6. Thiết bị đo nhiệt độ: Súng đo nhiệt độ hồng ngoại, thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc, camera nhiệt, Nhiệt kế treo tường, để bàn

7. Thiết bị đo độ ẩm: Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, Máy đo độ ẩm đất, Máy đo độ ẩm giấy, máy đo độ ẩm vải, máy đo độ ẩm nông sản

8. Máy đo độ cứng trái cây

9. Đồng hồ đo năng lượng mặt trời

10. Thiết bị đo chuyên dụng khác: Thiết bị đo độ rung, thiết bị đo tốc độ vòng quay động cơ, thiết bị đo lực căng vật liệu, thiết bị đo độ dày lớp phủ, thiết bị đo khoảng cách bằng laser, thiết bị đo bức xạ mặt trời, thiết bị đo điện từ trường, thiết bị đo độ dày vật liệu

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM ĐÃ XEM