Ampe Kìm Đo AC/DC Fluke 301E – Chính Xác, An Toàn, Lý Tưởng Cho Kỹ Sư & Thợ Điện
Ampe kìm AC/DC dòng Fluke 301 E được thiết kế với thân máy nhẹ và nhỏ gọn, cho phép bạn mang theo trong túi dễ dàng. Hàm mỏng và mỏng có thể dễ dàng kẹp vào các bó dây được quấn chặt và ở vị trí hẹp. Fluke 301 D/E kiểm tra dòng điện, điện áp, điện trở, thông mạch, tần số (điện áp và dòng điện), điện dung và đi-ốt, v.v.. Bạn có thể xử lý nhiều nhu cầu kiểm tra chỉ với một công cụ. Với chức năng AC/DC, nó có thể được áp dụng cho nhiều ứng dụng hơn yêu cầu thử nghiệm DC, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, điện gió, xe điện, viễn thông, trung tâm dữ liệu, v.v.
BỘ SẢN PHẨM AMPE KÌM FLUKE 301E GỒM CÓ:
- Thân máy Fluke 301E
- Dây đo Fluke TL75
- Pin, Manual, hộp giấy
1. Giới thiệu chung về ampe kìm đo AC/DC Fluke 301E
Trong lĩnh vực đo lường điện, Fluke luôn giữ vị thế hàng đầu nhờ chất lượng, độ chính xác và độ bền vượt trội. Ampe kìm đo AC/DC Fluke 301E là một trong những sản phẩm nổi bật, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu đo lường khắt khe của kỹ sư điện, thợ bảo trì và các ngành công nghiệp.
Với khả năng đo cả dòng xoay chiều (AC) và dòng một chiều (DC), công nghệ True RMS chống sai số, cùng chuẩn an toàn CAT III 600V, Fluke 301E là lựa chọn hoàn hảo cho cả công việc dân dụng và công nghiệp.
2. Thông số kỹ thuật Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 301E
Models |
301D |
301E |
||||
AC Current (45 to 400 Hz) |
Range |
60.00 A |
600.0 A |
60.00 A |
600.0 A |
1000 A |
Resolution |
0.01 A |
0.1 A |
0.01 A |
0.1 A |
1 A |
|
Accuracy |
2% + 10 |
2% + 5 |
2% + 10 |
2% + 5 |
2% + 5 |
|
DC Current |
Range |
60.00 A |
600.0 A |
60.00 A |
600.0 A |
1000 A |
Resolution |
0.01 A |
0.1 A |
0.01 A |
0.1 A |
1 A |
|
Accuracy |
2% + 10 |
2% + 5 |
2% + 10 |
2% + 5 |
2% + 5 |
|
AC Voltage (45 to 400 Hz) |
Range |
600.0 V |
600.0 V |
|||
Resolution |
0.1 V |
0.1 V |
||||
Accuracy |
1.5% + 5 |
1.5% + 5 |
||||
DC Voltage |
Range |
600.0 V |
600.0 V |
|||
Resolution |
0.1 V |
0.1 V |
||||
Accuracy |
1% + 5 |
1% + 5 |
||||
Resistance |
Range |
600.0 Ω |
600.0 Ω |
|||
Accuracy |
1% + 5 |
1% + 5 |
||||
Voltage Frequency |
Range |
9.999 Hz |
9.999 Hz |
|||
Accuracy |
0.1% + 3 |
0.1% + 3 |
||||
Current Frequency |
Range |
45.0-400.0 Hz |
45.0-400.0 Hz |
|||
Accuracy |
0.1% + 3 |
0.1% + 3 |
||||
Capacitance |
Range |
9.999 uF |
99.99 uF 999.9 uF |
9.999 uF |
99.99 uF 999.9 uF |
|
Accuracy |
2% + 5 |
5% + 5 |
2% + 5 |
5% + 5 |
||
Diode |
Range |
3.000 V |
3.000 V |
|||
Accuracy |
10% |
10% |
||||
T-rms Value |
- |
- |
||||
Continuity |
● |
● |
||||
Hold |
● |
● |
||||
Backlight |
● |
● |
||||
Safety rating |
CAT III 300 V |
CAT III 300 V |
||||
Weight |
154 g |
154 g |
||||
Size |
190 mm x 52 mm x 16 mm |
190 mm x 52 mm x 16 mm |
||||
Jaw Opening |
34 mm |
34 mm |
||||
Clamp Arm Size |
10 mm X 10 mm |
10 mm X 10 mm |
||||
Battery |
(2) AAA batteries |
(2) AAA batteries |
||||
Warranty |
1 year |
1 year |
Đánh giá chung Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 301E
Dòng điện AC 0 – 600 A
Dòng điện DC 0 – 600 A
Điện áp AC 0 – 600 V
Điện áp DC 0 – 600 V
Điện trở 0 – 60 kΩ
Tần số 10 Hz – 1 kHz
Công nghệ đo True RMS
Màn hình LCD hiển thị số lớn
An toàn CAT III 600V
Nguồn điện Pin AAA
Kích thước 208 × 78 × 35 mm
Trọng lượng 350 g
3. Tính năng nổi bật của Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 301E
Đo AC/DC chuẩn xác: Dải đo rộng, phù hợp từ điện gia dụng tới công nghiệp nặng.
True RMS: Giữ độ chính xác cao ngay cả khi đo dạng sóng biến dạng.
An toàn tối đa: Đạt chuẩn CAT III 600V, bảo vệ người dùng trước rủi ro điện giật.
Thiết kế gọn nhẹ: Thao tác linh hoạt ngay cả trong không gian hẹp.
Tiết kiệm pin: Tự động tắt nguồn khi không sử dụng.
Màn hình dễ đọc: Chữ số lớn, rõ ràng, hỗ trợ đo trong môi trường thiếu sáng.
4. Ứng dụng thực tế Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 301E
Ampe kìm Fluke 301E được sử dụng rộng rãi trong:
Bảo trì hệ thống điện công nghiệp
Kiểm tra điện dân dụng
Lắp đặt và bảo dưỡng năng lượng mặt trời
Sửa chữa thiết bị điện
Đo kiểm trong phòng thí nghiệm kỹ thuật điện
5. So sánh Fluke 301E với các model khác
Model Đo AC/DC True RMS Dải đo dòng An toàn Giá bán
Fluke 301C AC/DC Có 400A CAT III 600V Thấp hơn
Fluke 301D AC/DC Có 600A CAT III 600V Trung bình
Fluke 301E AC/DC Có 600A, cải tiến độ nhạy và ổn định hơn CAT III 600V Cao hơn, tương xứng hiệu năng
💡 Kết luận: Nếu bạn muốn một model đo 600A nhưng ổn định hơn khi đo dòng thấp, Fluke 301E là lựa chọn hợp lý.
6. Review & đánh giá từ người dùng
Nguyễn Văn Tài – Kỹ sư bảo trì: “Fluke 301E đo ổn định hơn so với 301D, đặc biệt khi đo dòng điện thấp. Rất hài lòng.”
Phạm Đức Long – Thợ điện công nghiệp: “Cầm gọn, thao tác nhanh, đo AC/DC đều chuẩn. Đáng đồng tiền.”
Trần Hoàng – Quản lý nhà máy: “Độ bền cao, làm việc liên tục vẫn chính xác, bảo hành chính hãng nên yên tâm.”
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Ampe kìm Fluke 301E đo tối đa bao nhiêu ampe?
✅ Fluke 301E Đo AC/DC tối đa 1000A.
❓ Ampe kìm Fluke 301E Có đo điện trở được không?
✅ Có, Fluke 301E dải đo tới 60 kΩ.
❓ Pin Fluke 301E dùng bao lâu?
✅ Khoảng 200 giờ đo liên tục.
❓ Ampe kìm Fluke 301E Bảo hành bao nhiêu lâu?
✅ 12 tháng chính hãng tại sieuthidoluong.vn.
8. Mua ampe kìm Fluke 301E chính hãng ở đâu?
Để đảm bảo mua ampe kìm đo AC/DC Fluke 301E chính hãng, bạn nên chọn sieuthidoluong.vn – nhà phân phối uy tín, giá tốt:
Cam kết hàng chính hãng Fluke
Bảo hành 12 tháng
Giao hàng toàn quốc
Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
📞 Hotline: 0398 598 488
🌐 Website: sieuthidoluong.vn
[ĐẶT HÀNG: 0989 921 545]
SIEUTHIDOLUONG.VN - CHUYÊN CUNG CẤP:
- Thiết bị đo lường chính hãng: FLUKE, Kyoritsu, Sanwa, Hioki, Lutron, APECH, Wellink, Deree, Delmhost, Accutest, Victor… giá tốt trên thị trường.
TRUY CẬP WEBSITE Sieuthidoluong.vn - Tham quan mua sắm – GIÁ ƯU ĐÃI
-Chúng tôi chuyên cung cấp Thiết bị đo các loại như:
1. Đồng hồ đo điện: Đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo tụ điện, đồng hồ đo thứ tự pha, đồng hồ đo điện trở đất, đồng hồ đo điện trở cách điện, bút thử điện áp, thiết bị đo lcr
2. Thiết bị đo kiểm tra bình ắc quy
3. Thiết bị đo chất lượng nước: Máy đo độ mặn, bút đo ph, thiết bị đo độ cứng của nước, thiết bị đo độ dẫn điện của nước, Bút đo TDS, máy đo độ tinh khiết của nước, máy đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, bút đo độ ngọt
4. Thiết bị đo môi trường: Máy đo cường độ ánh sáng, máy đo tốc độ gió, máy đo độ ồn, máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí, thiết bị đo bụi môi trường
5. Thiết bị đo áp suất: Máy đo áp suất chênh lệch, máy đo áp suất nén
6. Thiết bị đo nhiệt độ: Súng đo nhiệt độ hồng ngoại, thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc, camera nhiệt, Nhiệt kế treo tường, để bàn
7. Thiết bị đo độ ẩm: Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, Máy đo độ ẩm đất, Máy đo độ ẩm giấy, máy đo độ ẩm vải, máy đo độ ẩm nông sản
9. Đồng hồ đo năng lượng mặt trời
10. Thiết bị đo chuyên dụng khác: Thiết bị đo độ rung, thiết bị đo tốc độ vòng quay động cơ, thiết bị đo lực căng vật liệu, thiết bị đo độ dày lớp phủ, thiết bị đo khoảng cách bằng laser, thiết bị đo bức xạ mặt trời, thiết bị đo điện từ trường, thiết bị đo độ dày vật liệu