Khuyến mãi
DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4247SD

Thương hiệu: Lutron Mã sản phẩm: AM-4247SD
1₫ 2₫
-50%
(Tiết kiệm: 1₫)
Giá trên chưa bao gồm vat 10%

- Mét trên giây (m/s): 0,9 đến 35,0 m/s, độ phân giải: 0,1 m/s

- Kilômét trên giờ (km/h): 2,5 đến 126,0 km/h, độ phân giải: 0,1 km/h

Gọi đặt mua 0398 598 488 (7:30 - 22:00)

  • Giá rẻ, hàng chính hãng
    Giá rẻ, hàng chính hãng
  • Giao hàng siêu tốc
    Giao hàng siêu tốc
  • Bảo hành 12 tháng
    Bảo hành 12 tháng
  • Đổi mới trong vòng 1 tuần
    Đổi mới trong vòng 1 tuần
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

 Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4247SD

Đạt được độ chính xác và tính linh hoạt với máy đo gió đa chức năng

Máy đo gió cánh kim loại AM-4247SD cung cấp các phép đo chính xác và đáng tin cậy về vận tốc không khí, lưu lượng không khí, độ ẩm, điểm sương và nhiệt độ với khả năng ghi dữ liệu theo thời gian thực, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường khác nhau.

Các tính năng đặc biệt của AM-4247SD:

1. **Ghi dữ liệu theo thời gian thực:** Lưu dữ liệu đo vào thẻ nhớ SD với thông tin thời gian (năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây) để dễ dàng tải xuống Excel mà không cần phần mềm bổ sung.

2. **Khả năng đo toàn diện:** Đo vận tốc không khí (m/s, Ft/min, Km/h, Knots, Mile/h), lưu lượng không khí (CMM, CFM), độ ẩm (%RH), nhiệt độ điểm sương, nhiệt độ bầu ướt và nhiệt độ loại K/J.

3. **Bao gồm đầu dò kép:** Đi kèm đầu dò gió cánh kim loại để đo vận tốc không khí và lưu lượng không khí, và đầu dò độ ẩm/nhiệt độ để theo dõi môi trường toàn diện.

4. **Giao diện thân thiện với người dùng:** Được trang bị màn hình LCD lớn có đèn nền màu xanh lá cây để dễ đọc và bao gồm chức năng giữ dữ liệu, thu hồi tối đa/tối thiểu, tự động tắt nguồn và chức năng ghi dữ liệu thủ công hoặc tự động.

5. **Kết nối nâng cao:** Đi kèm giao diện máy tính RS232/USB để truyền dữ liệu và phần mềm thu thập dữ liệu tùy chọn để quản lý dữ liệu nâng cao.


 Thông số kỹ thuật Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4247SD

- Màn hình:

- Kích thước LCD: 52 mm x 38 mm

- Đèn nền màu xanh lá cây (BẬT/TẮT)

- Chức năng đo lường:

- Tốc độ không khí

- Lưu lượng không khí

- Độ ẩm (%RH)

- Nhiệt độ điểm sương

- Nhiệt độ bầu ướt

- Nhiệt kế cặp nhiệt điện loại K/J

- Phạm vi đo lường:

- Tốc độ không khí:

- m/s: 0,4 đến 35,0 m/s, Độ phân giải: 0,1 m/s, Độ chính xác: ±(2% + 0,2 m/s)

- Km/h: 1,4 đến 126,0 km/h, Độ phân giải: 0,1 km/h, Độ chính xác: ±(2% + 0,8 km/h)

- Ft/phút: 79 đến 6890 ft/phút, Độ phân giải: 1 ft/phút, Độ chính xác: ±(2% + 40 ft/phút)

- Knots: 0,8 đến 68,0 knots, Độ phân giải: 0,1 knots, Độ chính xác: ±(2% + 0,4 knots)

- Dặm/giờ: 0,9 đến 78,3 mph, Độ phân giải: 0,1 mph, Độ chính xác: ±(2% + 0,4 mph)

- Lưu lượng không khí:

- CMM (m³/phút): 0 đến 63.000 CMM, Độ phân giải: 0,001 đến 1 CMM

- CFM (ft³/phút): 0 đến 2.224.900 CFM, Độ phân giải: 0,001 đến 100 CFM

- Độ ẩm:

- Phạm vi: 10% đến 95% RH, Độ phân giải: 0,1% RH

- Độ chính xác: ±(3% giá trị đọc + 1% RH) đối với ≥70% RH, ±3% RH cho <70% RH

- Nhiệt độ không khí:

- Phạm vi: 0 đến 50℃ (32 đến 122℉), Độ phân giải: 0,1℃/℉, Độ chính xác: ±0,8℃/1,5℉

- Nhiệt kế loại K/J:

- Loại K: -50,0 đến 1300,0℃, Độ phân giải: 0,1℃, Độ chính xác: ±(0,4% + 0,5℃)

- Loại J: -50,0 đến 1200,0℃, Độ phân giải: 0,1℃, Độ chính xác: ±(0,4% + 0,5℃)

- Nhiệt độ điểm sương:

- Phạm vi: -25,3 đến 48,9℃, Độ phân giải: 0,1℃

- Phạm vi: -13,5 đến 120,1℉, Độ phân giải: 0,1℉

- Nhiệt độ bóng ướt:

- Phạm vi: -21,6 đến 50,0℃, Độ phân giải: 0,1℃

- Phạm vi: -6,9 đến 122,0℉, Độ phân giải: 0,1℉

- Ghi dữ liệu:

- Tự động: thời gian lấy mẫu từ 1 giây đến 3600 giây

- Thủ công: Đặt thời gian lấy mẫu thành 0 giây để ghi thủ công và chọn vị trí từ 1 đến 99

- Nguồn điện:

- 6 pin AA 1,5V (UM3)

- Đầu vào bộ chuyển đổi DC 9V (tùy chọn)

- Tiêu thụ điện năng:

- Hoạt động bình thường: Xấp xỉ. DC 15 mA

- Lưu dữ liệu thẻ SD: Xấp xỉ. DC 36 mA

- Môi trường hoạt động:

- Nhiệt độ: 0 đến 50℃

- Độ ẩm: Dưới 85% RH

- Kích thước:

- Thiết bị chính: 182 x 73 x 47,5 mm

- Đầu cảm biến máy đo gió: Tròn, Đường kính 72 mm

- Đầu dò độ ẩm: Dài 197 mm (7,8 inch)

- Trọng lượng: 347 g (0,76 lb)

Phụ kiện đi kèm:

- Sách hướng dẫn sử dụng: 1 PC

- Đầu dò máy đo gió: 1 PC

- Đầu dò độ ẩm/nhiệt độ: 1 PC

- Hộp đựng cứng (CA-06): 1 PC

 

Sieuthidoluong.vn là Nhà phân phối sản phẩm Máy đo gió Lutron chính thức tại TP. Hồ Chí Minh. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, chính hãng và giá tốt.

 Một số dòng sản phẩm LUTRON đang được phân phối bởi SIEUTHIDOLUONG.VN

Thiết bị đo điện của LUTRON:
– Máy đếm tần số
– Đồng hồ vạn năng
– Máy đo miliôm (MilliOhmmeter)
– Máy đo công suất và phân tích công suất
– Đồng hồ đo RLC và thập kỷ
– Máy ghi điện áp và dòng điện
– Thiết bị kiểm tra công nghiệp

Các thiết bị đo lường khác của LUTRON:
– Thiết bị đo lưu lượng thể tích và vận tốc
– Thiết bị đo pH/REDOX, độ dẫn điện, oxy
– Đồng hồ đo môi trường
– Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm
– Máy đo âm thanh và tiếng ồn
– Thiết bị đo áp suất
– Máy ghi âm
– Đầu dò và cảm biến áp suất
– Máy kiểm tra trường điện từ
– Máy đo mô-men xoắn
– Máy đo độ rung
– Máy đo tốc độ
– Đồng hồ đo lực
– Máy đo sét và phơi sáng
– Máy phân tích màu sắc
– Thiết bị đo khí và môi trường
– Phụ kiện và bộ hiệu chuẩn 

[ĐẶT HÀNG: 0989 921 545]

SIEUTHIDOLUONG.VN - CHUYÊN CUNG CẤP:

- Thiết bị đo lường chính hãng: FLUKE, Kyoritsu, Sanwa,  Hioki, Lutron, APECH, Wellink, Deree, Delmhost, Accutest, Victor… giá tốt trên thị trường.

TRUY CẬP WEBSITE Sieuthidoluong.vn  - Tham quan mua sắm – GIÁ ƯU ĐÃI

-Chúng tôi chuyên cung cấp Thiết bị đo các loại như:

1. Đồng hồ đo điện: Đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo tụ điện, đồng hồ đo thứ tự pha, đồng hồ đo điện trở đất, đồng hồ đo điện trở cách điện, bút thử điện áp, thiết bị đo lcr

2. Thiết bị đo kiểm tra bình ắc quy

3. Thiết bị đo chất lượng nước: Máy đo độ mặn, bút đo ph, thiết bị đo độ cứng của nước, thiết bị đo độ dẫn điện của nước, Bút đo TDS, máy đo độ tinh khiết của nước, máy đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, bút đo độ ngọt

4. Thiết bị đo môi trường: Máy đo cường độ ánh sáng, máy đo tốc độ gió, máy đo độ ồn, máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí, thiết bị đo bụi môi trường

5. Thiết bị đo áp suất: Máy đo áp suất chênh lệch, máy đo áp suất nén

6. Thiết bị đo nhiệt độ: Súng đo nhiệt độ hồng ngoại, thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc, camera nhiệt, Nhiệt kế treo tường, để bàn

7. Thiết bị đo độ ẩm: Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, Máy đo độ ẩm đất, Máy đo độ ẩm giấy, máy đo độ ẩm vải, máy đo độ ẩm nông sản

8. Máy đo độ cứng trái cây

9. Đồng hồ đo năng lượng mặt trời

10. Thiết bị đo chuyên dụng khác: Thiết bị đo độ rung, thiết bị đo tốc độ vòng quay động cơ, thiết bị đo lực căng vật liệu, thiết bị đo độ dày lớp phủ, thiết bị đo khoảng cách bằng laser, thiết bị đo bức xạ mặt trời, thiết bị đo điện từ trường, thiết bị đo độ dày vật liệu

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM